Có 2 kết quả:
泥鰍 ní qiu ㄋㄧˊ • 泥鳅 ní qiu ㄋㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loach
(2) mud fish
(3) CL:條|条[tiao2]
(2) mud fish
(3) CL:條|条[tiao2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loach
(2) mud fish
(3) CL:條|条[tiao2]
(2) mud fish
(3) CL:條|条[tiao2]
Bình luận 0